Đầu ghi hình Camera HD TVI DVR Turbo 4.0 2MP 16 kênh
  • Đầu ghi hình Camera HD TVI DVR Turbo 4.0 2MP 16 kênh

  • Đăng ngày 18-03-2020 11:59:29 AM - 530 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: DS-7216HGHI-K1
  • Giá bán: 4.270.000 đ
  • Đầu ghi hình 16 kênh Turbo HD 3.0 DVR  ( vỏ kim loại )
    • 16 ngõ vào video, 1 cổng audio input, 
    • Hỗ trợ camera HD TVI , HD CVI , AHD , Analog
    •Hỗ trợ gán thêm 2 camera  IP 4MP , cho phép tắt bớt các kênh analog để gán thêm camera IP , tối đa 18 camera IP 4MP
    •Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+ , H.265 Pro , H.265 , H.264+, H.264
    •Độ phân giải ghi hình tối đa 1080p Lite /720p
    •01 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng tối đa 10TB
    •01 cổng VGA độ phân giải tối đa 1920x1080;  01 cổng HDMI độ phân giải 4K ( 3840 x 2160 )
    •01 ngõ ra CVBS 
    •01 Cổng mạng RJ45 10/100/1000 , 64 kết nối từ xa
    •01 cổng RS485 , 02 cổng USB 2.0
    •Nguồn 12V 
    •Tên miền miễn phí trọn đời của Hikvision Cameraddns.net và HikConnect


Số lượng
Số lượng: 18 cái

16-ch 1080p Lite 1U H.265 DVR

  • Recording
  • Encoding ResolutionMain stream: For 1080p stream access: 1080p lite/720p lite/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) For standard definition stream access: WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: For 1080p and 720p stream access: CIF/QVGA@15fps For standard definition stream access: CIF/QVGA@25fps (P)/30fps (N)
  • Video Bit Rate32 Kbps to 4 Mbps
  • Video CompressionH.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
  • Dual StreamSupport
  • Stream TypeVideo, Video & Audio
  • Audio CompressionG.711u
  • Audio Bit Rate64 Kbps
  • Video And Audio
  • Audio Input1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
  • Audio Output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
  • Synchronous Playback16-ch
  • IP Video Input2-ch (up to 18-ch);Up to 5 MP resolution;Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras
  • HDTVI Input1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
  • HDCVI Input1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
  • CVBS InputPAL/NTSC
  • Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input)
  • Analog Video Input16-ch;BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection
  • AHD Input1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
  • CVBS OutputN/A
  • HDMI/VGA Output1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz;HDMI/VGA simultaneous output
  • Network
  • Network ProtocolsTCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF
  • Remote Connections128
  • Network Interface1, RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet interface
  • Auxiliary Interface
  • CapacityUp to 10 TB capacity for each disk
  • Serial InterfaceN/A
  • USB Interface2 × USB 2.0
  • Alarm In/OutN/A
  • SATA1 SATA interface
  • General
  • Consumption(Without HDD)≤ 10 W
  • Working Humidity10% to 90%
  • Power Supply12 VDC
  • Working Temperature-10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F)
  • Dimensions(W × D × H)260 × 222 × 45 mm (10.2 × 8.7 × 1.8 inch)
  • Weights (Without HDD)≤ 1.1 kg (2.4 lb)

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi