Camera IP bán cầu WIFI 2MP chuẩn UltraH265
  • Camera IP bán cầu WIFI 2MP chuẩn UltraH265

  • Đăng ngày 17-03-2020 11:34:11 AM - 1127 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: IPC322SR3-VSF28W-D
  • Giá bán: 2.870.000 đ
  • Camera IP Dome Wifi 2Mp chuẩn nén Ultra265.
    - 1/2.7" CMOS, ICR, 2MP (1920×1080): Max. 20 fps: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG. Hỗ trợ 3 luồng video, ống kính cố định 2.8mm .Góc quan sát 112.7 độ.
    - Hồng ngoại 30m, độ nhạy sáng  0.2 Lux.
    - Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng DWDR, chuẩn chống nước IP67 và chống va đập IK10
    Chuẩn wifi: IEEE802.11b/g/n.  Dải tầ số 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
    Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
    Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
    Nguồn cấp DC12V( ± 25% ).


Số lượng
Số lượng: 16 cái
Camera
Cảm biến hình ảnh 1/2.7″, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS
Ống kính 2.8mm
DORI Distance – Lens: 2.8mm

 

– Detect(m): 42

– Observe(m): 16.8

– Recognize(m): 8.4

– Identify(m): 4.2

Góc quan sát 112.7°(H) – 60.1°(V) – 146.5°(O)
Màn trập Auto/Manual, 1~1/100000 s
Độ nhạy sáng Colour: 0.02 Lux (F2.0, AGC ON)
0 Lux with IR
Ngày/ đêm Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR)
Giảm nhiễu 2D/3D DNR
S/N >52dB
IR Range Up to 30m (98ft) IR range
Defog Digital Defog
WDR DWDR
Video
Chuẩn nén video Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG
Hồ sơ mã hóa H.264 Baseline profile, Main Profile
Tỷ lệ khung hình Main Stream:2MP (1920×1080): Max. 20 fps;

 

Sub Stream: 720P (1280×720): Max. 20 fps;

Third Stream: 4CIF (704×576): Max. 20 fps

HLC Hỗ trợ
BLC Hỗ trợ
OSD OSD,CustomizeOSD,Max4areas
ROI Up to 2 areas
Privacy Mask Up to 4 areas
Phát hiện chuyển động Up to 4 areas
Chức năng chung Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
Lưu trữ
Thẻ nhớ Micro SD, lên tới 256 GB
Network Storage ANR
Mạng
Giao thức IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP,QoS
Compatible
Integration
ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API
Wi-Fi
Wireless Standards IEEE802.11b/g/n
Dải tần số 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
Kênh Băng thông 20 MHz Support
Chế độ điều chỉnh 802.11b: CCK, QPSK, BPSK
802.11g/n: OFDM/HT
Bảo vệ 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS
Transmit Power 802.11b: 17±1.5dBm @11Mbps
802.11g: 14±1.5dBm @54Mbps
802.11n: 12.5±1.5dBm @150Mbps
Receive Sensitivity 802.11b: -90dBm @11Mbps (Typical)
802.11g: -75dBm @54Mbps (Typical)
802.11n: -74dBm @150Mbps(Typical)
Tốc độ truyền 802.11b: 11Mbps
802.11g: 54Mbps
802.11n: up to 150Mbps
Giao diện
Mạng 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
Chung
Nguồn cung cấp 12 V DC(+/-25%)
Công suất tiêu thụ: Tối đa 5W
Kích thước (Ø x H) Φ109 x 81 mm (Ø4.29” x 3.2”)
Trọng lượng 0.45 kg (0.99 lb)
Môi trường làm việc -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Độ ẩm:≤95% (không ngưng tụ)
Chuẩn bảo vệ IP67
Chống va đập IK10

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi