Camera IP Dome Wifi 2Mp chuẩn nén Ultra265.
- 1/2.7" CMOS, ICR, 2MP (1920×1080): Max. 20 fps: Ultra265/ H.265/ H.264/ MJPEG. Hỗ trợ 3 luồng video, ống kính cố định 2.8mm .Góc quan sát 112.7 độ.
- Hồng ngoại 30m, độ nhạy sáng 0.2 Lux.
- Hỗ trợ công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng DWDR, chuẩn chống nước IP67 và chống va đập IK10
Chuẩn wifi: IEEE802.11b/g/n. Dải tầ số 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
Chuẩn Onvif quốc tế. Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời.
Nguồn cấp DC12V( ± 25% ).
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Ống kính | 2.8mm |
DORI Distance | – Lens: 2.8mm
– Detect(m): 42 – Observe(m): 16.8 – Recognize(m): 8.4 – Identify(m): 4.2 |
Góc quan sát | 112.7°(H) – 60.1°(V) – 146.5°(O) |
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.02 Lux (F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR |
Ngày/ đêm | Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR) |
Giảm nhiễu | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 30m (98ft) IR range |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Chuẩn nén video | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
Hồ sơ mã hóa H.264 | Baseline profile, Main Profile |
Tỷ lệ khung hình | Main Stream:2MP (1920×1080): Max. 20 fps;
Sub Stream: 720P (1280×720): Max. 20 fps; Third Stream: 4CIF (704×576): Max. 20 fps |
HLC | Hỗ trợ |
BLC | Hỗ trợ |
OSD | OSD,CustomizeOSD,Max4areas |
ROI | Up to 2 areas |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
Phát hiện chuyển động | Up to 4 areas |
Chức năng chung | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Lưu trữ | |
Thẻ nhớ | Micro SD, lên tới 256 GB |
Network Storage | ANR |
Mạng | |
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP,QoS |
Compatible Integration | ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE802.11b/g/n |
Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Kênh Băng thông | 20 MHz Support |
Chế độ điều chỉnh | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM/HT |
Bảo vệ | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transmit Power | 802.11b: 17±1.5dBm @11Mbps 802.11g: 14±1.5dBm @54Mbps 802.11n: 12.5±1.5dBm @150Mbps |
Receive Sensitivity | 802.11b: -90dBm @11Mbps (Typical) 802.11g: -75dBm @54Mbps (Typical) 802.11n: -74dBm @150Mbps(Typical) |
Tốc độ truyền | 802.11b: 11Mbps 802.11g: 54Mbps 802.11n: up to 150Mbps |
Giao diện | |
Mạng | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Chung | |
Nguồn cung cấp | 12 V DC(+/-25%) Công suất tiêu thụ: Tối đa 5W |
Kích thước (Ø x H) | Φ109 x 81 mm (Ø4.29” x 3.2”) |
Trọng lượng | 0.45 kg (0.99 lb) |
Môi trường làm việc | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Độ ẩm:≤95% (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Chống va đập | IK10 |
Ý kiến bạn đọc
Thông tin giới thiệu về công ty cổ phần B2A >>>click<<<< - Doanh nghiệp đã có kinh nghiệm rất nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực An ninh-Giám sát-Thông minh gồm các thạc sỹ, kỹ sư, chuyên viên CCNA.. lành nghề được tập huấn nâng cao trình độ thường xuyên tại các cuộc hội thảo, triển lãm, diễn...