• Lưu trữ 50.000 thẻ, 200.000 sự kiện, 3.000 vân tay.
• Hỗ trợ thẻ Mifare, tầm xa đọc thẻ ≤ 5 cm
• Hỗ trợ MicroSD 32G – Giao tiếp TCP/IP, RS485, Wiegand 26/34
• Tích hợp camera hồng ngoại 2MP (1920×1080)
• Đầu vào: chuông cửa x1, cảm biến cửa x1, báo động x2, Công tắc chống t•rộm x1, nút thoát hiểm x1
• Đầu ra: Khóa điện x1, báo động (chuông cửa) x1.
SYSTEM PARAMETERS | ||
---|---|---|
Processor: | | | 32 Bit High-performance Processor |
Storage: | | | 50,000 cards 200,000 events |
Fingerprint Capacity: | | | 3000 |
Fingerprint Recognition Duration: | | | ≤ 1s |
FAR (False Accept Rate): | | | ≤0.001% |
FRR (False Rejection Rate): | | | ≤0.01% |
Fingerprint Recognizer: | | | Optical Fingerprint Recognizer Module |
Card Reading Mode: | | | Mifare Card |
Card Reading Distance: | | | ≤ 5 cm |
Built-in Micro SD Card: | | | Max. 32G, Built-in Micro SD Card |
Camera: | | | 2MP/1080P, IR Light |
Video Storage: | | | Record and Save Video through NVR |
DEVICE INTERFACES | ||
Input Interface: | | | Doorbell Button × 1, Door Sensor × 1, Alarm Input × 2, Tamper-Proof Switch × 1, Exit Button × 1 |
Output Interface: | | | Lock × 1, Alarm Output (Doorbell) × 1 |
Communication Mode: | | | Terminal Mode: Uplink(TCP/IP), Downlink(RS485) Card Reader Mode: Uplink (Wiegand 26/34, RS-485) |
GENERAL | ||
Power Supply: | | | DC 12V/1A |
Working Current: | | | 600mA (max) |
Working Temperature : | | | -40°C to 60°C (-40° F to 140° F) |
Working Humidity: | | | 10% to 90% (Non-Condensing) |
Dimensions (L×W×H): | | | 218mm × 78mm × 41mm (8.58″ × 3.07″ × 1.61″) |
Protection Level: | | | IP 65 |
Installation: | | | Surface Mounting, Metal Door Mounting |
Panel: | | | Brushed Metal |
Ý kiến bạn đọc
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG I. VỊ TRÍ/CHỨC DANH TUYỂN DỤNG 1. Nhân viên kinh doanh/cộng tác viên: 5 người a) Mô tả công việc - Thực hiện công việc kinh doanh theo sự phân công của Trưởng bộ phận bán hàng nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh - Lập kế hoạch làm việc theo tuần, tháng và triển khai kế hoạch...