• Bộ kiểm soát vào ra độc lập , tích hợp module đọc thẻ EM.
• Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MBộ lọc hồng ngoại chế độ ngày đêm (ICR)oSD 32GB
• Kết nối : TCP/IP; RS485, Wigand 26/34
• Đầu vào: Khóa cửa x1, khóa điện x1, báo động x2
• Đầu ra: Chuông cửa x1, relay x1
• Bàn phím 16 nút, loa ngoài, DC12V
SYSTEM PARAMETERS | ||
---|---|---|
Processor: | | | ≥1GHz, 32 Bit High-performance Processor |
Storage: | | | 256M Storage |
Operation System: | | | Linux |
Card Reading Mode: | | | Supports EM card reading (DS K1T105E/E-C) Supports Mifare card reading, including card No. reading & writing function (DS-K1T105M/M-C) |
Built-in Micro SD Card: | | | Max.32G |
Camera: | | | 2MP (Optional) |
Card Reading Frequency: | | | EM Card (DS-K1T105E/E-C): 125KHz; Mifare Card (DS-K1T105M/M-C): 13.56MHz |
DEVICE INTERFACES | ||
Accessible Card Reader: | | | RS485 IC Reader |
Input Interface: | | | Door Switch Key×1, Magnetic Door×1, Alarm×2 |
Output Interface: | | | Doorbell×1, Relay×1 |
Communication Mode: | | | TCP/IP, Wi-Fi, RS-485, and Wigand 26/34 (under the card reader mode only) |
Transmission Rate: | | | TCP/IP, WIFI: 10/100Mbps Self-adaptive, RS-485: 19200 bps-N-8-1 |
GENERAL | ||
LCD Screen: | | | 320×240 LCD-TFT Display Screen |
Key Board: | | | 16 Keys (0 to 9, F1, DEL, Switch Key, *, #, Doorbell) |
Audio: | | | Loudspeaker |
Power Supply: | | | 12VDC |
Working Current: | | | 500mA ( without Locks) |
LED Indicator: | | | Power/ Communication |
Certification: | | | CE, FCC |
Working Temperature : | | | -20°C to +65°C (-4°F to +149°F) |
Working Humidity: | | | 10% to 90% (Non-Condensing) |
Dimensions (L×W×H): | | | 122×82×23mm (4.8×3.2×0.9″) |
Weight: | | | 280g (9.88lb) |
Ý kiến bạn đọc
B2a sử dụng camera IP Cube DS-2CD2432F-IW để thực hiện bài hướng dẫn này. Lưu ý - Hướng dẫn này có thể áp dụng cho hầu hết các loại camera IP HIKVISION có khả năng bắt WiFi - Yêu cầu camera IP phải có chức năng WPS/bộ phát WiFi phải được kích hoạt chức năng WPS. (tham khảo thông số kỹ thuật...