• Lưu trữ tối đa 3000 vân tay
• Hỗ trợ khả năng đọc thẻ Mifare
• Cổng kết nối USB
• Giao thức kết nối: TCP/IP, Wi-Fi
• Màn hình LCD độ phân giải 320×240
SYSTEM PARAMETERS | ||
---|---|---|
Storage: | | | 3000 Valid cards, 10,000 Records |
Operation System: | | | Linux |
Fingerprint Capacity: | | | 3000 Fingerprints in Total |
Fingerprint Recognition Duration: | | | 1:N < 1.5 s (Max. 3000 Fingerprints) |
FAR (False Accept Rate): | | | ≤0.001% |
FRR (False Rejection Rate): | | | ≤0.01% |
Fingerprint Recognizer: | | | Optical Fingerprint Recognizer Module |
Card Reading Mode: | | | M1 Card, CPU Card Serial No., ID Card Serial No. |
Card Reading Distance: | | | ≥5 cm, (M1 Card, CPU Card Serial No.) ≥3.5 cm (ID Card Serial No.) |
DEVICE INTERFACES | ||
Communication Mode: | | | TCP/IP, Wi-Fi |
Transmission Rate: | | | TCP/IP: 10/100 Mbps Self-Adaptive |
USB Interface: | | | USB2.0 |
GENERAL | ||
LCD Screen: | | | 2.8-inch 320 x 240 LCD-TFT Display Screen |
Key Board: | | | Physical Keys (No Back Light) |
Audio: | | | 1 Buzzer, 1 Loudspeaker |
Power Supply: | | | 12VDC |
Working Current: | | | Max. 1A |
LED Indicator: | | | Power/Status (Red/Green) |
Application Situation: | | | Indoor |
Installation: | | | Fixed with Expansion Screws |
Working Temperature : | | | -10° C to 55° C (14° F to 131° F) |
Working Humidity: | | | 10% to 90% (Non-Condensing) |
Dimensions (L×W×H): | | | 140 mm x 155 mm x 30 mm (5.1″ × 61.0″ × 11.8″) |
Ý kiến bạn đọc
Thông tin giới thiệu về công ty cổ phần B2A >>>click<<<< - Doanh nghiệp đã có kinh nghiệm rất nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực An ninh-Giám sát-Thông minh gồm các thạc sỹ, kỹ sư, chuyên viên CCNA.. lành nghề được tập huấn nâng cao trình độ thường xuyên tại các cuộc hội thảo, triển lãm, diễn...