Bộ kiểm soát vào/ ra độc lập tích hợp máy chấm công
  • Bộ kiểm soát vào/ ra độc lập tích hợp máy chấm công

  • Đăng ngày 26-07-2019 10:37:31 PM - 845 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: DS-K1T200EF-C
  • Giá bán: 11.710.000 đ
  • • Bộ nhớ 256M, Lưu trữ tối đa 9500 vân tay
    • Tốc độ nhận dạng vân tay 1:1≤1s, 1:1000≤1s
    • Hỗ trợ khả năng đọc thẻ Mifare
    • Cổng vào: Chốt cửa x1, khóa điện x1, relay x1, báo động x2
    • Cổng ra: chuông cửa x1, relay x1
    • Giao thức kết nối: TCP/IP, Wi-Fi, RS-485, and Wigand 26/34
    • Màn hình LCD độ phân giải 320x240
    • Nguồn cấp 12VDC


Số lượng
Số lượng: 1 cái
  • DS-K1T200EF/ DS-K1T200EF-C/ DS-K1T200MF/ DS-K1T200MF-C
SYSTEM PARAMETERS
Processor: | ≥1GHz, 32 Bit High-performance Processor
Storage: | 256M Storage
Operation System: | Linux
Fingerprint Capacity: | Max. 4750 People (Two Local Collected Fingerprint Templates for Each Person, 9500 Fingerprints in Total)
Fingerprint Recognition Duration: | 1:1≤1s, 1:1000≤1s
FAR (False Accept Rate): | ≤0.001%
FRR (False Rejection Rate): | ≤0.01%
Fingerprint Recognizer: | Optical Fingerprint Recognizer Module
Card Reading Mode: | Supports EM card reading (DS-K1T200EF/EF-C)
Supports Mifare card reading, including card No. reading, and sector reading & writing (DS-K1T200MF/MF-C)
Card Reading Frequency: | EM Card (DS-K1T200EF/EF-C): 125KHz;
Mifare Card (DS-K1T200MF/MF-C): 13.56MHz
DEVICE INTERFACES
Accessible Card Reader: | RS485 IC Reader
Input Interface: | Door Switch Key×1, Magnetic Door×1, Relay ×1, Alarm×2
Output Interface: | Doorbell×1, Relay×1
Communication Mode: | TCP/IP, Wi-Fi, RS-485, and Wigand 26/34 (under the card reader mode only)
Transmission Rate: | TCP/IP, WIFI: 10/100Mbps Self-adaptive,
RS-485: 19200 bps-N-8-1
GENERAL
LCD Screen: | 320×240 LCD-TFT Display Screen
Key Board: | 16 Keys (0 to 9, F1, DEL, Switch Key, *, #, Doorbell)
Audio: | Loudspeaker
Power Supply: | 12VDC
Working Current: | 500mA ( without Locks)
LED Indicator: | Power/ Communication
Working Temperature : | -20°C to +65°C (-4°F to +149°F)
Working Humidity: | 10% to 90% (Non-Condensing)
Dimensions (L×W×H): | 122×142×27mm (4.8×5.6×1.1″)
Weight: | 400g (0.88lb)

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi