• Lưu trữ tối đa 3000 vân tay
• Tốc độ nhận dạng vân tay 1:N < 1 s
• Hỗ trợ khả năng đọc thẻ EM
• Cổng vào: thoát hiểm x1, cảm biến cửa x1, báo động x1
• Cổng ra: relay x1, báo động x1
• Giao thức kết nối: TCP/IP, Wi-Fi, RS-485, and Wigand 26/34
• Màn hình LCD độ phân giải 320x240
• Nguồn cấp 12VDC
SYSTEM PARAMETERS | ||
---|---|---|
Storage: | | | Up to 3,000 Valid Cards; Up to 100,000 Event Records; Up to 150,000 Attendance Records |
Operation System: | | | Linux |
Fingerprint Capacity: | | | Up to 3000 Fingerprints; Up to 10 Fingerprints for Each Person |
Fingerprint Recognition Duration: | | | < 1 s |
FAR (False Accept Rate): | | | ≤0.001% |
FRR (False Rejection Rate): | | | ≤0.01% |
Fingerprint Recognizer: | | | Optical Fingerprint Recognizer Module |
Card Reading Mode: | | | Supports Mifare Card, Including Cards with Special Shapes; Supports Reading Card in Metal Environment |
Card Reading Distance: | | | 0 to 4.5cm |
Card Reading Response Duration: | | | < 1 s |
Fingerprint Comparing Mode: | | | 1:1 and 1:N, N=3000 |
DEVICE INTERFACES | ||
Input Interface: | | | Exit Button × 1, Door Sensor × 1 and Alarm Input × 1 |
Output Interface: | | | Relay (Lock Output) × 1, and Alarm Output × 1 |
Transmission Rate: | | | TCP/IP, WIFI: 10/100Mbps Self-adaptive, RS-485: 19200 bps-N-8-1 |
USB Interface: | | | USB2.0, Type A |
Communication Interface: | | | TCP/IP, RS-485 (For Secure Door Control Unit), Wiegand Output (W26/W34) and Input (Wiegand 26/34) |
Wi-Fi: | | | Support |
External Card Reader: | | | Standard Wiegand26/34 |
Wiegand Interface: | | | Output: Wiegand 26/34; Input: Wiegand 26/34 |
GENERAL | ||
LCD Screen: | | | 2.4-inch (320×240 LCD-TFT Display Screen) |
Key Board: | | | Keyboard (Back Light) |
Audio: | | | 1 Buzzer and 1 Loudspeaker |
Power Supply: | | | 12 VDC/2 A |
Appearance Color: | | | Black (Included), Gold (Optional), Silver (Optional), White (Optional) |
Reset Key: | | | × 1 |
LED Indicator: | | | Power/Status (Red/Green) |
Water-Proof: | | | IP42 |
Temper-Proof: | | | Support |
Installation: | | | Surface Mounting, Metal Door Mounting, Installation with Gang Box |
Working Temperature : | | | -10° C to 55° C (14° F to 131° F) |
Working Humidity: | | | 10% to 90% (Non-Condensing) |
Dimensions (L×W×H): | | | 205 mm × 76.5 mm × 37 mm (8.07″ × 3.01″ × 1.46″) |
Ý kiến bạn đọc
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG I. VỊ TRÍ/CHỨC DANH TUYỂN DỤNG 1. Nhân viên kinh doanh/cộng tác viên: 5 người a) Mô tả công việc - Thực hiện công việc kinh doanh theo sự phân công của Trưởng bộ phận bán hàng nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh - Lập kế hoạch làm việc theo tuần, tháng và triển khai kế hoạch...