• Lưu trữ 100,000 thẻ và 300,000 sự kiện kiểm soát vào ra.
• Giao tiếp : TCP/IP;
• Hỗ trợ 4 đầu đọc thẻ Wiegand;
• Giao tiếp ngõ vào: Đầu vào cảnh báo ×4, Công từ ×1, cửa ra vào x1, ngõ vào tình huống ×2, chống mòn x1.
• Giao tiếp ngõ ra: Relay công tắc cửa ×1, Relay báo động ×1.
• Nguồn cấp 12VDC
SYSTEM PARAMETERS | ||
---|---|---|
Processor: | | | 32-bit |
Capacity: | | | 16M |
Storage: | | | cards information: 100,000 (200,000 expandable) access control events : 300,000 (600,000 expandable) |
DEVICE INTERFACES | ||
Uplink Communication Interface: | | | TCP/IP Network Interface and RS-485 Interface |
Downlink Communication Interface: | | | RS-485 and Wiegand (w26/w34) |
Accessible Card Reader: | | | 2 Card Readers (RS485 Interface) and 2 Card Readers (Wiegand Interface) Connectable |
Input Interface: | | | Alarm Input×4, Door Magnetic×1, Door Switch×1, Case Input×2, Tamper-proof×1 |
Output Interface: | | | Door Switch Relay×1, Alarm Relay×1 |
GENERAL | ||
Working Voltage: | | | DC 12V/1A |
Power Consumption: | | | ≤4W(Without Load); ≤50W(with Load) |
LED Indicator: | | | Power Supply Status, Communication Status, Working Status |
Certification: | | | CE, FCC |
Working Temperature : | | | -20°C to +65°C (-4°F to +149°F) |
Working Humidity: | | | 10% to 90% (Non-Condensing) |
Dimensions (L×W×H): | | | 370x345x90mm (14.6×13.6×3.5″) |
Ý kiến bạn đọc
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG I. VỊ TRÍ/CHỨC DANH TUYỂN DỤNG 1. Nhân viên kinh doanh/cộng tác viên: 5 người a) Mô tả công việc - Thực hiện công việc kinh doanh theo sự phân công của Trưởng bộ phận bán hàng nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh - Lập kế hoạch làm việc theo tuần, tháng và triển khai kế hoạch...