• Hỗ trợ 8 kênh IP 4MP
• Băng thông vào/ra: 60/60Mbps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI&VGA đồng thời với độ phân giải @1920x1080
• Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
• Audio I/O: 1/1, H.265+
• Hỗ trợ 8 cổng PoE
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
IP video input: | 8-ch | |
IP Video input: | Up to 4 MP resolution | |
Network | ||
Incoming bandwidth: | 60 Mbps | |
Outgoing bandwidth: | 60 Mbps | |
Video/Audio Output | ||
HDMI/VGA output: | 1-ch, resolution: 1920 × 1080P /60Hz, 1280 × 1024 /60Hz, 1280 × 720 /60Hz, 1024 × 768 /60Hz | |
Recording Resolution: | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF | |
Synchronous Playback: | 8-ch | |
VGA Output: | 1-ch, resolution: 1920*1080P/60Hz, 1280*1024/60Hz, 1280*720/60Hz, 1024*768/60Hz | |
Decoding | ||
Decoding format: | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 | |
Capability: | 1-ch @ 4 MP / 2-ch @ 1080p | |
Live view / Playback: | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF | |
Hard Disk | ||
Interface Type: | 1 SATA interface | |
Capacity: | Up to 6TB capacity for each disk | |
Capacity: | Up to 6TB capacity for each HDD | |
External Interface | ||
Network Interface: | 1 RJ-45 10 / 100 Mbps selfadaptive Ethernet interface | |
USB Interface: | 2, USB2.0 | |
POE | ||
Supported Standard: | AF and AT | |
Interface: | 8 independent 10 /100 Mbps PoE Ethernet interfaces | |
Max. Power: | 75W | |
General | ||
Power Supply: | 48 VDC | |
Power: | ≤ 90W | |
Consumption(without hard disk and POE): | ≤ 10 W | |
Working Temperature: | -10 oC ~ +55 oC (+14 oF~ + 131 oF) | |
Working Humidity: | 10 % ~ 90 % | |
Chassis: | 1U chassis | |
Dimensions: | 260 × 225 × 48 mm (10.2" × 8.9" × 1.9") | |
Weight(without HDD): | ≤ 1 kg (2.2 lb) | |
Ý kiến bạn đọc
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG I. VỊ TRÍ/CHỨC DANH TUYỂN DỤNG 1. Nhân viên kinh doanh/cộng tác viên: 5 người a) Mô tả công việc - Thực hiện công việc kinh doanh theo sự phân công của Trưởng bộ phận bán hàng nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh - Lập kế hoạch làm việc theo tuần, tháng và triển khai kế hoạch...