• Hỗ trợ 16 kênh HD-TVI/Analog/AHD & 16 kênh IP 4MP
• Độ phân giải ghi hình 3MP@15fps / 2MP@25fps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI&VGA@1920×1080 đồng thời
• Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 6TB)
• Audio I/O: 4/1 | Alarm I/O: 16/4
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
Audio Input: | 4-ch | |
Video Compression: | H.264,H.264+ | |
Analog and HD-TVI video input: | 16-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection | |
Supported camera types: | Support HDTVI input: 3MP,1080P/25Hz, 1080P/30Hz,720P/25Hz, 720P/30Hz, 720P/50Hz, 720P/60Hz, Support AHD input: 1080P/25Hz, 1080P/30Hz, 720P/25Hz, 720P/30Hz Support CVBS input | |
Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) | |
Audio Compression: | G.711u | |
Audio Input Interface: | 4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) | |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) | |
Video/Audio Output | ||
CVBS Output: | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704x576,NTSC:704x480 | |
HDMI/VGA Output: | HDMI: 1-ch,4K(3840×2160)/30Hz,2K(2560×1440)/60Hz, 1920×1080/60Hz, 1280×1024/60Hz,1280×720/60Hz,1024 ×768/60Hz VGA:1-ch,2K(2560×1440)/60Hz,1920×1080/60Hz,1280×1024/60Hz,1280×720/60Hz,1024×768/60Hz | |
Recording resolution: | 3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
Frame Rate: | Main stream: 3 MP@15fps; 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12fps; CIF/QVGA/QCIF@25fps (P)/30fps (N) | |
Video Bit Rate: | 32 Kbps-10 Mbps | |
Stream Type: | Video/Video&Audio | |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (using the audio input) | |
Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) | |
Audio Bit Rate: | 64kbps | |
Dual Stream: | Support | |
Playback Resolution: | 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF | |
Synchronous Playback: | 16-ch | |
Network management | ||
Remote connections: | 128 | |
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P,DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP?, HTTPS | |
Hard Disk Driver | ||
Interface Type: | 2 SATA Interfaces | |
Capacity: | Up to 6 TB capacity for each disk | |
External Interface | ||
Network Interface: | 1; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interface | |
USB Interface: | 1 USB 2.0 Interface & 1 USB 3.0 Interface | |
Serial Interface: | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex | |
Alarm Input: | 16-ch | |
Alarm Output: | 4-ch | |
General | ||
Power Supply: | 12V DC | |
Consumption: | ≤ 20W(without hard disks) | |
Working Temperature: | -10 oC ~+55 oC (14 oF ~ 131 oF) | |
Working Humidity: | 10% ~ 90% | |
Chassis: | Standard 1U chassis | |
Dimensions: | 380 × 320 × 48 mm (14.9 × 12.6 × 18.9 inch ) | |
Weight: | ≤ 2 k g (4.4 lb) g | |
Ý kiến bạn đọc
Xu Hướng Nhà Thông Minh và Ứng Dụng IoT Trong thời đại công nghệ 4.0, nhà thông minh (Smart Home) không còn là xu hướng mà đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hiện đại. Các thiết bị IoT (Internet of Things) cho phép điều khiển và tự động hóa ngôi nhà, giúp nâng cao trải nghiệm sống,...