• Hỗ trợ 4 kênh IP 6MP@50fps
• Băng thông vào/ra: 40/80Mbps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI&VGA đồng thời với độ phân giải @1920x1080
• Hỗ trợ 1 ổ cứng (tối đa mỗi ổ 4TB)
• Audio I/O: 1/1
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
IP video input: | | | 4-ch |
Two-way audio input: | | | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ) |
Network | ||
Incoming bandwidth: | | | 40Mbps |
Outgoing bandwidth: | | | 80Mbps |
Remote connection: | | | 128 |
Video/Audio Output | ||
HDMI/VGA output: | | | 1-ch, resolution: 1920 × 1080P /60Hz, 1600 × 1200 /60Hz, 1280 × 1024 /60Hz, 1280 × 720 /60Hz, 1024 × 768 /60Hz |
Recording Resolution: | | | 6MP/5MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Frame Rate: | | | Main stream: 50 fps (P) / 60 fps (N) Sub-stream: 50 fps (P) / 60 fps (N) |
Audio Output: | | | 1-ch, RCA (Linear, 1kΩ) |
Synchronous Playback: | | | 4-ch |
Decoding | ||
Live view / Playback: | | | 6MP/5MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Capability: | | | 4-ch@1080P |
Hard Disk | ||
SATA: | | | 1 SATA interface for 1 HDD |
Capacity: | | | Up to 4TB for each disk |
External Interface | ||
Network Interface: | | | 1RJ-45 10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | | | 1 × USB 2.0 and 1 × USB 3.0 |
Alarm In: | | | 4-ch |
Alarm Out: | | | 1-ch |
General | ||
Power Supply: | | | 12V DC |
Consumption(without hard disk and POE): | | | ≤ 10W |
Working Temperature: | | | -10 ºC ~ +55 ºC (+14 ºF~ + 131 ºF) |
Working Humidity: | | | 10 % ~ 90 % |
Chassis: | | | 1U chassis |
Dimensions: | | | 315 × 230 × 45 mm (12.4 × 9.0 × 1.8 inch) |
Weight(without HDD): | | | ≤ 1 kg |
Ý kiến bạn đọc
Xu Hướng Nhà Thông Minh và Ứng Dụng IoT Trong thời đại công nghệ 4.0, nhà thông minh (Smart Home) không còn là xu hướng mà đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hiện đại. Các thiết bị IoT (Internet of Things) cho phép điều khiển và tự động hóa ngôi nhà, giúp nâng cao trải nghiệm sống,...